Có 2 kết quả:
外侧沟 wài cè gōu ㄨㄞˋ ㄘㄜˋ ㄍㄡ • 外側溝 wài cè gōu ㄨㄞˋ ㄘㄜˋ ㄍㄡ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lateral sulcus or Sylvian fissure (a main division of the brain)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lateral sulcus or Sylvian fissure (a main division of the brain)
Bình luận 0