Có 2 kết quả:

外侧沟 wài cè gōu ㄨㄞˋ ㄘㄜˋ ㄍㄡ外側溝 wài cè gōu ㄨㄞˋ ㄘㄜˋ ㄍㄡ

1/2

Từ điển Trung-Anh

lateral sulcus or Sylvian fissure (a main division of the brain)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

lateral sulcus or Sylvian fissure (a main division of the brain)

Bình luận 0